|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngân sách
noun
budget; the estimates ngân sách quốc gia national budget
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngân sách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | budget | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngân sách quốc gia / liên bang | | National/federal budget | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngân sách hà ng năm | | Annual budget | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngân sách giáo dục | | Education budget | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cân đối ngân sách | | To balance a budget |
|
|
|
|